Cây nghiến
Chi (genus) | Burretiodendron |
---|---|
Loài (species) | B. hsienmu |
Phân họ (subfamilia) | Dombeyoideae |
Họ (familia) | Malvaceae s.l (hay Tiliaceae) |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Malvales |
(không phân hạng) | Rosids |
Cây nghiến
Chi (genus) | Burretiodendron |
---|---|
Loài (species) | B. hsienmu |
Phân họ (subfamilia) | Dombeyoideae |
Họ (familia) | Malvaceae s.l (hay Tiliaceae) |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Malvales |
(không phân hạng) | Rosids |
Thực đơn
Cây nghiếnLiên quan
Cây Cây sáo thần Cây họ đậu Cây trồng biến đổi gen Cây cứt lợn Cây táo nở hoa Cây gạo Cây lương thực Cây tìm kiếm nhị phân Cây sự sốngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cây nghiến